Có 2 kết quả:

搖曳 yáo yè ㄧㄠˊ ㄜˋ摇曳 yáo yè ㄧㄠˊ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to sway gently (as in the wind)
(2) (of a flame) to flicker

Bình luận 0