Có 2 kết quả:
搖曳 yáo yè ㄧㄠˊ ㄜˋ • 摇曳 yáo yè ㄧㄠˊ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sway gently (as in the wind)
(2) (of a flame) to flicker
(2) (of a flame) to flicker
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sway gently (as in the wind)
(2) (of a flame) to flicker
(2) (of a flame) to flicker
Bình luận 0